XSHP - SXHP - KQXSHP - Kết quả Xổ số kiến thiết Hải Phòng ngày hôm nay
Mã ĐB |
12LG
1LG
2LG
6LG
8LG
9LG
|
G.ĐB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 9242171460 |
G.3 | 449850517894864148743224507484 |
G.4 | 5180193045855931 |
G.5 | 118124026339396498560380 |
G.6 | 301115816 |
G.7 | 84743103 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 03 |
1 | 15, 16 |
2 | 21 |
3 | 30, 31, 39, 31 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 60, 64, 64 |
7 | 77, 78, 74, 74 |
8 | 85, 84, 80, 85, 81, 80, 84 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Dự đoán XSKT
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12LR
15LR
16LR
17LR
18LR
20LR
2LR
8LR
|
G.ĐB | 80249 |
G.1 | 92492 |
G.2 | 7520872159 |
G.3 | 440991465362907735594023372240 |
G.4 | 6004533735070688 |
G.5 | 613666540300192620394282 |
G.6 | 407708813 |
G.7 | 44169499 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 04, 07, 00, 07, 08 |
1 | 13, 16 |
2 | 26 |
3 | 33, 37, 36, 39 |
4 | 49, 40, 44 |
5 | 59, 53, 59, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 82 |
9 | 92, 99, 94, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11LZ
15LZ
1LZ
3LZ
6LZ
8LZ
|
G.ĐB | 76902 |
G.1 | 87726 |
G.2 | 7468343055 |
G.3 | 539078347657887576137360578831 |
G.4 | 1971084605264208 |
G.5 | 017351819953020606806499 |
G.6 | 829549536 |
G.7 | 92306098 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 05, 08, 06 |
1 | 13 |
2 | 26, 26, 29 |
3 | 31, 36, 30 |
4 | 46, 49 |
5 | 55, 53 |
6 | 60 |
7 | 76, 71, 73 |
8 | 83, 87, 81, 80 |
9 | 99, 92, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10KG
13KG
14KG
15KG
18KG
2KG
3KG
9KG
|
G.ĐB | 85676 |
G.1 | 80867 |
G.2 | 7296659074 |
G.3 | 073353708143233768868584733147 |
G.4 | 5175356673933085 |
G.5 | 327392859205914545129153 |
G.6 | 615560643 |
G.7 | 53681142 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 15, 11 |
2 | - |
3 | 35, 33 |
4 | 47, 47, 45, 43, 42 |
5 | 53, 53 |
6 | 67, 66, 66, 60, 68 |
7 | 76, 74, 75, 73 |
8 | 81, 86, 85, 85 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
12KR
13KR
1KR
6KR
8KR
9KR
|
G.ĐB | 26000 |
G.1 | 48024 |
G.2 | 2279215636 |
G.3 | 577915270232909866366835036437 |
G.4 | 4426494976061006 |
G.5 | 371688362161926786542824 |
G.6 | 086986597 |
G.7 | 28671227 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 09, 06, 06 |
1 | 16, 12 |
2 | 24, 26, 24, 28, 27 |
3 | 36, 36, 37, 36 |
4 | 49 |
5 | 50, 54 |
6 | 61, 67, 67 |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 92, 91, 97 |
Mã ĐB |
11KZ
12KZ
13KZ
4KZ
7KZ
9KZ
|
G.ĐB | 59411 |
G.1 | 24103 |
G.2 | 7908524768 |
G.3 | 663019835064228120169630858594 |
G.4 | 4700248886333176 |
G.5 | 731930905603864331942985 |
G.6 | 377600259 |
G.7 | 41434264 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 08, 00, 03, 00 |
1 | 11, 16, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 43, 41, 43, 42 |
5 | 50, 59 |
6 | 68, 64 |
7 | 76, 77 |
8 | 85, 88, 85 |
9 | 94, 90, 94 |
Mã ĐB |
10HG
12HG
2HG
4HG
6HG
8HG
|
G.ĐB | 63315 |
G.1 | 77119 |
G.2 | 7639545382 |
G.3 | 512153991049630185975288835871 |
G.4 | 5715615354874710 |
G.5 | 198339132815279416061207 |
G.6 | 705718216 |
G.7 | 77456700 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 05, 00 |
1 | 15, 19, 15, 10, 15, 10, 13, 15, 18, 16 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | 71, 77 |
8 | 82, 88, 87, 83 |
9 | 95, 97, 94 |
Xổ số Hải Phòng (XSHP, SXHP, KQXSHP, Ket qua xo so kien thiet hai phong, XSHP hom nay, XS HP, XS hai phong) là gì?
- Xổ số Hải Phòng ký hiệu XSHP, SXHP hay KQXSHP trực tiếp 18h10 tại trường quay S4- Đài TH KTS VTC
- XSHP mở thưởng vào XSMB Thứ 6 hàng tuần
- Xem kết quả xổ số Hải Phòng chính xác và nhanh nhất tại KQ XSMB của ketqua.tv
- Ngoài ra có thể xem Kết quả xổ số Hải Phòng qua các từ khóa: xs hai phong, so xo hai phong, xs hphong