XSMT Trực Tiếp Chủ Nhật, 28/04/2024
Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp lúc 17h15
Đếm ngược:
00 giờ
00 phút
00 giây
XSMT Trực Tiếp - Trực Tiếp KQXS Miền Trung 28/04/2024
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 25 | 99 |
G.7 | 230 | 787 | 367 |
G.6 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 | 3379 6745 1788 |
G.5 | 5194 | 9318 | 5510 |
G.4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
G.3 | 73119 64036 | 32784 24151 | 41302 17205 |
G.2 | 85874 | 83021 | 98934 |
G.1 | 19874 | 97638 | 90731 |
G.ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 28/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 21, 21, 26 |
3 | 30, 33, 35, 30, 36 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 68, 68, 62 |
7 | 74, 74 |
8 | - |
9 | 94 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 28/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | 25, 21, 21 |
3 | 33, 38, 38 |
4 | 49 |
5 | 58, 57, 56, 51 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 87, 85, 84 |
9 | 91 |
Loto Huế Chủ Nhật, 28/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 05 |
1 | 10, 14 |
2 | - |
3 | 34, 31 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 67, 62 |
7 | 79, 76, 78 |
8 | 88, 81 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Dự đoán XSKT
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |